ex. Game, Music, Video, Photography

After a year out of action due to injury, Anh is fit to play and eager to don the Vietnamese jersey again.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ injury. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After a year out of action due to injury, Anh is fit to play and eager to don the Vietnamese jersey again.

Nghĩa của câu:

injury


Ý nghĩa

@injury /'indʤəri/
* danh từ
- sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng
- điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương
- (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…