EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
AFL-CIO
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
AFL-CIO
AFL-CIO
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Xem AMERICAN FEDERATION OF LABOR.
← Xem thêm từ afire
Xem thêm từ afl-cio →
Từ vựng liên quan
a
ci
CIO
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…