ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afield

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afield


afield /ə'fi:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng
to lead cattle afield → dắt trâu bò ra đồng
  xa; ở xa
  xa nhà ((thường) far afield)
to go far afield → đi xa
  (quân sự) ở ngoài mặt trận
to be afield → ở ngoài mặt trận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…