EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affuse
affuse
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
rảy nước để rửa tội hay để chữa bệnh
← Xem thêm từ affronts
Xem thêm từ affusion →
Từ vựng liên quan
a
fuse
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…