EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affricates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affricates
affricate /'æfrikit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) âm tắc xát
← Xem thêm từ affricate
Xem thêm từ affright →
Từ vựng liên quan
a
affricate
at
ate
cat
cate
fri
ic
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…