ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affricates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affricates


affricate /'æfrikit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm tắc xát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…