EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affray
affray /ə'frei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng)
← Xem thêm từ affranchisement
Xem thêm từ affrays →
Từ vựng liên quan
a
ay
fra
fray
ra
ray
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…