ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affray

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affray


affray /ə'frei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…