EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affixer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affixer
affixer
Phát âm
Ý nghĩa
xem affix
← Xem thêm từ affixed
Xem thêm từ affixes →
Từ vựng liên quan
a
affix
affixe
er
fix
fixer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…