ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affiliates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affiliates


affiliate /ə'filieit/ (filiate) /'filjeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
  (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
  (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
  xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
  tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

Các câu ví dụ:

1. Prosecutors raided the building as well as other group affiliates and residences of key executives to collect evidence of the group's alleged slush funds and illegal lobbying activities.


Xem tất cả câu ví dụ về affiliate /ə'filieit/ (filiate) /'filjeit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…