ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affectations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affectations


affectation /,æfek'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
  sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)
all ship whatever their affectation → tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…