EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affableness
affableness /,æfə'biliti/ (affableness) /'æfəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần
← Xem thêm từ affable
Xem thêm từ affably →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
ablen
ableness
affable
bl
en
fa
fab
fable
lenes
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…