ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affabilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affabilities


affability /,æfə'biliti/ (affableness) /'æfəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…