ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aestivate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aestivate


aestivate /'i:stiveit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (động vật học) ngủ hè

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…