EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aestival
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aestival
aestival /i:s'taivəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ
← Xem thêm từ aestilignosa
Xem thêm từ aestivarium →
Từ vựng liên quan
a
est
estival
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…