EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aesthetics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aesthetics
aesthetics /i:s'θetiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều (dùng như số ít)
mỹ học
← Xem thêm từ aestheticism
Xem thêm từ aestho-physiology →
Từ vựng liên quan
a
aesthetic
est
he
het
ic
st
sth
the
thetic
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…