EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aerolith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aerolith
aerolith
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thiên) thiên thạch
← Xem thêm từ aerolite
Xem thêm từ aerolithology →
Từ vựng liên quan
a
aero
er
it
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…