EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aerograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aerograph
aerograph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy ghi khí tượng
← Xem thêm từ aerograms
Xem thêm từ aerography →
Từ vựng liên quan
a
aero
er
graph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…