ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aerodynamics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aerodynamics


aerodynamics /'eəroudai'næmiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều (dùng như số ít)
  khí động lực học
cosmical aerodynamics → khí động lực học vũ trụ

@aerodynamics
  khí động lực học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…