EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aerobiology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aerobiology
aerobiology /'eəroubai'ɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí)
← Xem thêm từ aerobiologies
Xem thêm từ aerocamera →
Từ vựng liên quan
a
aero
bi
biology
er
lo
log
logy
ob
obi
ology
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…