EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aeger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aeger
aeger /'i:dʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học Anh)
← Xem thêm từ aedile
Xem thêm từ aegis →
Từ vựng liên quan
a
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…