EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adze
adze /ædz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rìu lưỡi vòm
ngoại động từ
đẽo bằng rìu lưỡi vòm
← Xem thêm từ adz
Xem thêm từ adzes →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…