EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adversatives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adversatives
adversative /əd'və:setiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) đối lập
← Xem thêm từ adversatively
Xem thêm từ adverse →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adversative
at
dv
er
rsa
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…