EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adventurist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adventurist
adventurist
Phát âm
Ý nghĩa
xem adventurism
← Xem thêm từ adventurism
Xem thêm từ adventurous →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
advent
dv
en
ent
is
nt
ri
st
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…