EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
advene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
advene
advene
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
đến
← Xem thêm từ advehent
Xem thêm từ advent →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
dv
en
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…