ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ advancements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng advancements


advancement /əb'vɑ:nsmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên
advancement of science → sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên
advancement in career → tiến bộ trong nghề nghiệp
  sự thăng chức, đề bạt
  (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…