EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adust
adust /ə'dʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặt trời...)
buồn bã, u sầu, rầu rĩ (tính tình)
← Xem thêm từ aduncate
Xem thêm từ Advalorem tax →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
dust
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…