EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adumbration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adumbration
adumbration /,ædʌm'breiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phác hoạ, bản phác hoạ
sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ
sự báo trước, điềm báo trước
sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm
← Xem thêm từ adumbrating
Xem thêm từ adumbrations →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
at
br
bra
brat
dumb
ion
mb
on
ra
rat
ratio
ration
ti
um
umbra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…