ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adumbrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adumbrate


adumbrate /'ædʌmbreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phác hoạ
  cho biết lờ mờ
  làm cho biết trước, báo trước bằng điềm
  che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…