EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adulations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adulations
adulation /,ædju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ
← Xem thêm từ adulation
Xem thêm từ adulator →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adulation
at
ion
ions
la
lat
lati
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…