ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adulate


adulate /'ædjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…