EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adobe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adobe
adobe /ə'doubi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gạch sống (phơi nắng, không nung)
← Xem thêm từ ado
Xem thêm từ adolescaria →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ado
be
do
ob
obe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…