EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adnexa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adnexa
adnexa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
cấu trúc ngoại phôi; màng phụ
← Xem thêm từ adnation
Xem thêm từ adnexed →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…