EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
admonitions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
admonitions
admonition /,ædmə'niʃn/ (admonishment) /əd'mɔniʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy
sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên
sự cảnh cáo, lời cảnh cáo
sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
← Xem thêm từ admonition
Xem thêm từ admonitory →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adm
admonition
dm
ion
ions
it
mo
mon
monition
monitions
ni
nit
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…