ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ admonishment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng admonishment


admonishment /,ædmə'niʃn/ (admonishment) /əd'mɔniʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy
  sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên
  sự cảnh cáo, lời cảnh cáo
  sự nhắc nhở, lời nhắc nhở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…