ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ admiring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng admiring


admiring /əd'maiəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ

Các câu ví dụ:

1. Bonsai trees are gracing sidewalks of major streets in Ho Chi Minh City, attracting admiring looks from passersby.


Xem tất cả câu ví dụ về admiring /əd'maiəriɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…