admiring /əd'maiəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ
Các câu ví dụ:
1. Bonsai trees are gracing sidewalks of major streets in Ho Chi Minh City, attracting admiring looks from passersby.
Xem tất cả câu ví dụ về admiring /əd'maiəriɳ/