EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
admeasure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
admeasure
admeasure /æd'meʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
quy định từng phần; chia phần ra
← Xem thêm từ admass
Xem thêm từ admeasurement →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adm
as
dm
ea
me
measure
re
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…