EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adjustably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adjustably
adjustably
Phát âm
Ý nghĩa
xem adjust
← Xem thêm từ adjustable probe
Xem thêm từ adjusted →
Từ vựng liên quan
a
ab
ably
AD
ad
adj
adjust
bl
dj
just
st
sta
stab
stably
ta
tab
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…