ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjuring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjuring


adjure /ə'dʤuə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bắt thề, bắt tuyên thệ
  khẩn nài, van nài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…