ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjudications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjudications


adjudication /ə,dʤu:di'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xét xử
  sự tuyên án, quyết định của quan toà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…