EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adjudgment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adjudgment
adjudgment /ə'dʤʌdʤmənt/ (adjudgement) /ə'dʤʌdʤmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xét sử, sự phân xử
sự kết án, sự tuyên án
sự cấp cho, sự ban cho
← Xem thêm từ adjudging
Xem thêm từ adjudicate →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adj
dg
dj
en
ent
gm
judgment
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…