adjudge /ə'dʤʌdʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xử, xét xử, phân xử
that's a matter to be adjudged → đó là một vấn đề phải được xét xử
kết án, tuyên án
to adjudge somebody guilty of... → tuyên án một phạm tội...
to be adjudged to die → bị kết án tử hình
cấp cho, ban cho
to adjudge something to somebody → cấp cho ai cái gì