ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjournment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjournment


adjournment /ə'dʤə:nmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoãn lại
  sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp
  sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…