EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adjournment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adjournment
adjournment /ə'dʤə:nmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoãn lại
sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp
sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)
← Xem thêm từ adjourning
Xem thêm từ adjournments →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adj
adjourn
dj
en
ent
jo
me
men
nt
ou
our
rn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…