ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjoint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjoint


adjoint

Phát âm


Ý nghĩa

  liên hợp, phù hợp
  a. of a differeential euation phương trình vi phân liên hợp
  a. of a kernel liên hợp của một hạt nhân
  a. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận Hecmit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…