ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjectives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjectives


adjective /'ædʤiktiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình
adjective colours → màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu
adjective law (law adjective) → đạo luật phụ
  (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ

danh từ


  (ngôn ngữ học) tính từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…