EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adjectivally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adjectivally
adjectivally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
như một tính từ, theo cách thức của một tính từ
← Xem thêm từ adjectival
Xem thêm từ adjective →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adj
adjectival
all
ally
dj
ec
ect
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…