ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adhesion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adhesion


adhesion /əd'hi:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dính chặt vào, sự bám chặt vào
  sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái)
  sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...)
  sự tán đồng, sự đồng ý

@adhesion
  (Tech) kết dính, hút; tham gia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…