EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
address bus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
address bus
address bus
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mẫu tuyến địa chỉ
← Xem thêm từ address block
Xem thêm từ address counter →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
add
address
bus
dd
dress
re
res
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…