EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
addle-brained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
addle-brained
addle-brained /'ædl'breind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí
← Xem thêm từ addle
Xem thêm từ addle-head →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
add
addle
ai
br
bra
brain
brained
dd
in
ra
rain
rained
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…