ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ addle-brained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng addle-brained


addle-brained /'ædl'breind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…