EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
additivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
additivity
additivity
Phát âm
Ý nghĩa
(tính chất) cộng tính
← Xem thêm từ additives
Xem thêm từ addle →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
add
dd
it
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…