EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acutifoliate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acutifoliate
acutifoliate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) có lá nhọn
có thùy nhọn
← Xem thêm từ acutiflorous
Xem thêm từ acyclic →
Từ vựng liên quan
a
ac
at
ate
cut
folia
foliate
if
li
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…