EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acute accent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acute accent
acute accent
Phát âm
Ý nghĩa
(ngôn) dấu sắc (như trong café)
← Xem thêm từ acute
Xem thêm từ acutely →
Từ vựng liên quan
a
ac
accent
acute
cc
ce
cent
cut
cute
en
ent
nt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…